🔑 Vấn đề gì sẽ xảy ra khi không sử dụng van giảm áp cho nước ?
📌Áp lực nước khác nhau ở
mỗi tầng và thậm chí cùng một tầng, áp lực nước có thể không đủ
📌Nước chảy gây ra tiếng ồn
trong trường hợp áp lực nước cao
🔑 Vấn đề gì sẽ xảy ra khi không sử dụng van giảm áp cho nước ?
📌Áp lực nước khác nhau ở
mỗi tầng và thậm chí cùng một tầng, áp lực nước có thể không đủ
📌Nước chảy gây ra tiếng ồn
trong trường hợp áp lực nước cao
Van giảm áp cho nước GD-24 Yoshitake
🔑 Van giảm áp cho ứng dụng
nước
🔑 Model: GD-24 Yoshitake
🔑 Ứng dụng: Tòa nhà, nhà
dân dụng và nhà máy
` 📌
Nhỏ và gọn
📌
Hiệu suất và độ bền vượt trội
📌
Dễ dàng lắp đặt và vận hành
Model mới thay thế cho Model cũ van Yoshitake
🔑 Vì Yoshitake đã phát
triển và sản xuất van trong nhiều năm, một số Model cũ đã được thay thế bằng
các Model mới hơn.
🔑 Nếu bạn đang tìm Model
kế thừa (Model mới) cho các sản phẩm Yoshitake cũ đã ngừng sản xuất, trang này
có thể giúp bạn tìm thấy Model hiện có.
🔑Van giảm áp GD-200 Yoshitake
🔑 Van giảm áp cho ứng dụng
nước
🔑 Model: GD-200 Yoshitake
🔑 Ứng dụng: Tòa nhà, nhà
dân dụng và nhà máy
` 📌
Cấu trúc cân bằng giảm thiểu sự ảnh hưởng của sự dao động áp suất đầu vào
📌
Dễ dàng kiểm tra và bảo trì
📌
Phủ Nylon 11 cả bên trong và thân bên ngoài của Model GD-200C
Thông số kỹ thuật:
·
Thân: CF8 (inox 304)
·
Nguyên liệu gioăng: R-PTFE
·
Vật liệu bi: SS304
·
Kích cỡ: DN8 ~ DN100
·
Tay gạt: SS304
·
Áp lực làm việc : 1000 Psi
·
Nhiệt độ làm việc : 0ºC – 150ºC
·
Kết nối : Ren BSPT
Thông số kỹ thuật:
·
Thân: CF8M (inox 316)
·
Nguyên liệu gioăng: R-PTFE
·
Vật liệu bi: SS316
·
Kích cỡ: DN8 ~ DN100
·
Tay gạt: SS304
·
Áp lực làm việc : 1000 Psi
·
Nhiệt độ làm việc : 0ºC – 150ºC
·
Kết nối : Ren BSPT
Thông
số kỹ thuật:
·
Thân: Gang
·
Đĩa: CF8M (inox 316)
·
Nguyên liệu gioăng: PTFE
·
Kích cỡ: DN50 ~ DN600
·
Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN
·
Áp lực làm việc : PN10, PN16, JIS10K
·
Nhiệt độ làm việc : 0ºC – 150ºC
·
Kết nối : Wafer (Universal Flange)
Thông
số kỹ thuật:
·
Thân: Nhựa PVC
·
Đĩa: Nhựa PVC
·
Nguyên liệu gioăng: NR/EDPM/FPM
·
Kích cỡ: DN50 ~ DN400
·
Tiêu chuẩn: ASTM/JIS/DIN
·
Áp lực làm việc : 1 MPa
·
Nhiệt độ làm việc : 0ºC – 120ºC
·
Kết nối : Wafer (ASTM/JIS/DIN)
Van bướm ACS - Automa (Korea)
Thông
số kỹ thuật:
·
Thân: CF8M (inox 316)
·
Đĩa: CF8M (inox 316)
·
Nguyên liệu gioăng: PTFE
·
Kích cỡ: DN50 ~ DN600
·
Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN
·
Áp lực làm việc : PN10, PN16, JIS10K
·
Nhiệt độ làm việc : -10ºC – 120ºC
·
Kết nối : Wafer (Universal Flange)
Thông
số kỹ thuật:
·
Thân: Gang
·
Đĩa: CF8 (inox 304)
·
Nguyên liệu gioăng: EDPM
·
Kích cỡ: DN50 ~ DN600
·
Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN
·
Áp lực làm việc : PN10, PN16, JIS10K
·
Nhiệt độ làm việc : 0ºC – 120ºC
·
Kết nối : Wafer (Universal Flange)
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật:
·
Thân: Gang
·
Đĩa: CF8M (inox 316)
·
Nguyên liệu gioăng: EDPM
·
Kích cỡ: DN50 ~ DN600
·
Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN
·
Áp lực làm việc : PN10, PN16, JIS10K
·
Nhiệt độ làm việc : 0ºC – 120ºC
·
Kết nối : Wafer (Universal Flange)
Thông số kỹ thuật:
· Thân: Gang
· Đĩa: CF8 (inox 304)
· Nguyên liệu gioăng: EDPM
· Kích cỡ: DN50 ~ DN600
· Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN
· Áp lực làm việc : PN10, PN16, JIS10K
· Nhiệt độ làm việc : 0ºC – 120ºC
· Kết nối : Wafer (Universal Flange)